QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA CỘNG ĐỒNG DÂN CƯ SỬ DỤNG ĐẤT THEO LUẬT ĐẤT ĐAI 2024

1. Khái niệm cộng đồng dân cư sử dụng đất

Luật Đất đai năm 2024 đã đưa ra một định nghĩa rõ ràng và chi tiết về khái niệm “Cộng đồng dân cư”, một yếu tố quan trọng trong việc quản lý và phát triển đất đai tại Việt Nam. Theo khoản 13 Điều 3 của Luật này, “Cộng đồng dân cư” được hiểu là tập hợp những người Việt Nam sinh sống trên cùng một địa bàn, bao gồm các thôn, làng, ấp, bản, bon, buôn, phum, sóc, tổ dân phố, và những điểm dân cư tương tự. Điều này cho thấy rằng “Cộng đồng dân cư” không chỉ đơn thuần là một khái niệm địa lý mà còn chứa đựng giá trị văn hóa, lịch sử và xã hội.

Về phương diện pháp lý, cộng đồng dân cư sử dụng đất có quyền và nghĩa vụ tương tự như cá nhân hoặc tổ chức sử dụng đất, nhưng với những đặc thù riêng biệt. Cộng đồng dân cư được cấp quyền sử dụng đất dựa trên một số điều kiện nhất định, trong một số trường hợp, họ không phải đóng tiền sử dụng đất khi được Nhà nước giao đất.

Mặc dù cộng đồng dân cư có quyền quản lý và sử dụng đất đai, nhưng cũng có những hạn chế nhất định về quyền tài sản, đặc biệt là trong trường hợp đất được Nhà nước giao không thu tiền sử dụng. Khi đó, cộng đồng không có quyền chuyển nhượng, cho thuê, tặng cho, thế chấp hoặc góp vốn bằng quyền sử dụng đất. Những hạn chế này nhằm đảm bảo rằng đất đai không bị thương mại hóa, duy trì tính công bằng và bền vững trong quản lý tài nguyên đất đai.

Khái niệm “cộng đồng dân cư sử dụng đất” không chỉ phản ánh mối quan hệ giữa con người và đất đai mà còn đề cao trách nhiệm và quyền lợi của các nhóm người trong việc quản lý và bảo vệ tài nguyên quý giá này. Cộng đồng dân cư có vai trò quan trọng trong việc duy trì tính bền vững của việc sử dụng đất đai, đồng thời họ cũng phải tuân thủ các quy định pháp lý nghiêm ngặt để đảm bảo rằng tài nguyên đất đai được sử dụng một cách hợp lý và công bằng.

2. Nội dung chính của Điều 39 Luật đất đai 2024

Theo Điều 39 của Luật Đất đai 2024, cộng đồng dân cư sử dụng đất được xác định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ trong việc quản lý và sử dụng đất đai tại Việt Nam. Điều này không chỉ nhấn mạnh vai trò của cộng đồng trong bảo vệ và phát triển tài nguyên đất đai, mà còn đảm bảo quyền lợi hợp pháp của họ khi tham gia vào các hoạt động liên quan đến đất đai. Việc quy định cụ thể về quyền và nghĩa vụ của cộng đồng dân cư sử dụng đất nhằm tạo ra sự bình đẳng trong việc sử dụng tài nguyên đất và thúc đẩy sự phát triển bền vững cho cả xã hội.

Đầu tiên, cộng đồng có quyền được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất khi đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật. Điều này giúp cộng đồng xác lập chủ quyền hợp pháp đối với phần đất mà họ đang sử dụng, đồng thời bảo vệ họ trước những tranh chấp đất đai có thể xảy ra.

Cộng đồng dân cư sử dụng đất còn được hưởng thành quả lao động và kết quả đầu tư trên phần đất sử dụng hợp pháp của mình. Đây là một quyền quan trọng giúp khuyến khích sự đầu tư và phát triển kinh tế nông nghiệp hoặc các hoạt động khác liên quan đến sử dụng đất, góp phần nâng cao thu nhập và đời sống của người dân trong cộng đồng.

Cộng đồng cũng có quyền hưởng lợi từ các chương trình đầu tư của Nhà nước vào bảo vệ, cải tạo và phát triển đất nông nghiệp. Điều này bao gồm việc được Nhà nước hướng dẫn và hỗ trợ trong việc cải tạo, phục hồi đất đai, đảm bảo rằng nguồn tài nguyên đất đai luôn được duy trì và phát triển bền vững.

Một quyền quan trọng khác là quyền được Nhà nước bảo hộ khi có người xâm phạm quyền lợi hợp pháp về đất đai. Đây là sự bảo đảm pháp lý giúp cộng đồng bảo vệ tài sản và quyền lợi của mình trước những hành vi xâm phạm hay vi phạm pháp luật. Điều này không chỉ giúp tăng cường an ninh, ổn định xã hội mà còn tạo điều kiện cho các cộng đồng yên tâm phát triển kinh tế.

Cộng đồng dân cư cũng có quyền chuyển mục đích sử dụng đất theo quy định của Luật Đất đai 2024 và các quy định pháp luật liên quan. Việc chuyển mục đích sử dụng đất cần được thực hiện theo đúng quy trình và tuân thủ quy định của pháp luật, nhằm đảm bảo rằng đất được sử dụng hiệu quả và phù hợp với quy hoạch tổng thể.

Cộng đồng dân cư được bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất theo quy định của Luật. Điều này đảm bảo rằng khi đất đai của cộng đồng bị thu hồi để phục vụ các dự án phát triển công cộng hoặc quốc gia, họ sẽ nhận được sự hỗ trợ tương xứng để đảm bảo không bị thiệt hại về kinh tế cũng như đời sống.

Cộng đồng dân cư còn có quyền khiếu nại, tố cáo và khởi kiện về những hành vi vi phạm quyền sử dụng đất hợp pháp của mình. Quyền này giúp cộng đồng bảo vệ quyền lợi của mình thông qua các biện pháp pháp lý, đảm bảo rằng mọi tranh chấp hoặc vi phạm liên quan đến đất đai đều được giải quyết một cách minh bạch và công bằng.

Mặc dù có nhiều quyền lợi, cộng đồng dân cư sử dụng đất cũng phải thực hiện một số nghĩa vụ nhất định theo quy định của Luật Đất đai 2024. Cộng đồng phải sử dụng đất đúng mục đích, tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, đồng thời đóng góp vào các hoạt động bảo vệ và phát triển tài nguyên đất. Cộng đồng phải chịu trách nhiệm về việc duy trì sự ổn định và bền vững của môi trường sống, đảm bảo rằng việc sử dụng đất không gây ra tác động tiêu cực đối với xã hội và hệ sinh thái.

Một số hạn chế mà cộng đồng dân cư cần lưu ý khi được Nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng đất hoặc công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức này. Cộng đồng dân cư sử dụng đất có quyền và nghĩa vụ như quyền và nghĩa vụ của cá nhân có hình thức sử dụng đất tương ứng, trừ quyền để thừa kế. Trường hợp cộng đồng dân cư được Nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất không thu tiền sử dụng đất thì không có quyền chuyển đổi, chuyển nhượng, tặng cho, cho thuê quyền sử dụng đất, thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất. Đây là một quy định nhằm bảo đảm rằng đất đai được sử dụng đúng mục đích công cộng và xã hội, đồng thời tránh tình trạng đất bị lạm dụng cho các hoạt động thương mại hoặc lợi dụng.

Quy định về quyền và nghĩa vụ của cộng đồng dân cư sử dụng đất trong Luật Đất đai 2024 mang lại sự công bằng và bảo đảm quyền lợi hợp pháp cho các cộng đồng trong việc quản lý, sử dụng và phát triển tài nguyên đất. Những quyền lợi này không chỉ khuyến khích sự tham gia tích cực của cộng đồng vào các hoạt động liên quan đến đất đai mà còn đảm bảo rằng mọi quyết định liên quan đến đất đai đều có sự tham gia, giám sát của cộng đồng. Điều này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của người dân mà còn góp phần xây dựng một xã hội ổn định, phát triển bền vững.

3. So sánh quyền và nghĩa vụ của cộng đồng dân cư với cá nhân sử dụng đất

Trong bối cảnh phát triển đất đai bền vững và đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người dân, Luật Đất đai 2024 đã quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của cộng đồng dân cư sử dụng đất, cụ thể là tại khoản 2 Điều 39. Cộng đồng dân cư sử dụng đất có quyền và nghĩa vụ tương tự như cá nhân có hình thức sử dụng đất tương ứng. Điều này có nghĩa là cộng đồng dân cư, giống như các cá nhân khác, được hưởng các quyền lợi pháp lý về sử dụng đất, bao gồm quyền quản lý, khai thác và sử dụng đất đai một cách hợp pháp. Họ cũng có nghĩa vụ tuân thủ các quy định về sử dụng đất, bảo vệ môi trường và thực hiện đúng nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước.

Cộng đồng dân cư có thể thực hiện quyền được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định. Quy định này mang lại cho cộng đồng quyền bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình, tránh các tranh chấp hoặc vi phạm về đất đai. Cộng đồng cũng có thể hưởng lợi từ kết quả đầu tư và thành quả lao động trên đất mà họ sử dụng hợp pháp, từ đó tạo ra giá trị kinh tế cho cả cộng đồng.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, khi Nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng đất hoặc công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức này, cộng đồng dân cư phải tuân theo những hạn chế pháp lý nhất định như sau:

– Một trong những hạn chế đáng chú ý là cộng đồng dân cư không có quyền chuyển đổi mục đích sử dụng đất khi đất được giao mà không thu tiền sử dụng đất. Họ không thể tự ý thay đổi mục đích sử dụng đất từ nông nghiệp sang phi nông nghiệp, hay từ đất trồng trọt sang xây dựng nhà ở. Hạn chế này nhằm đảm bảo rằng đất đai được sử dụng đúng mục đích ban đầu, phù hợp với quy hoạch tổng thể của Nhà nước và không gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường hoặc cộng đồng xung quanh.

– Cộng đồng dân cư cũng không có quyền chuyển nhượng hoặc tặng cho quyền sử dụng đất. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc ngăn ngừa tình trạng lạm dụng quyền lực trong việc giao dịch đất đai, tránh tình trạng tập trung đất đai vào tay một số cá nhân hoặc tổ chức nhất định. Quy định này cũng nhằm đảm bảo rằng đất đai không trở thành một công cụ đầu cơ hoặc thương mại hóa, mà thay vào đó được duy trì cho các mục tiêu phát triển cộng đồng và xã hội.

Quy định về quyền và nghĩa vụ của cộng đồng dân cư sử dụng đất theo Luật Đất đai 2024 đã thể hiện sự cân bằng giữa quyền lợi và trách nhiệm của cộng đồng trong việc quản lý và sử dụng đất đai. Mặc dù có một số hạn chế nhất định trong việc chuyển nhượng, chuyển đổi, hoặc thế chấp đất, nhưng điều này lại nhằm mục đích bảo vệ tài nguyên đất đai cho tương lai, đảm bảo rằng đất đai không bị lạm dụng và tiếp tục phục vụ cho mục tiêu phát triển bền vững của xã hội.

4. Ý nghĩa và tầm quan trọng của Điều 39

Trong bối cảnh phát triển kinh tế và đô thị hóa mạnh mẽ, quản lý và sử dụng đất đai trở thành một yếu tố sống còn đối với sự phát triển bền vững của quốc gia. Trong hệ thống pháp luật đất đai của Việt Nam, cộng đồng dân cư được xác định là một đối tượng quan trọng, có vai trò không chỉ trong việc quản lý và bảo vệ tài nguyên đất đai, mà còn góp phần thúc đẩy sự gắn kết cộng đồng và phát triển kinh tế – xã hội. Điều 39 Luật Đất đai 2024 đã đưa ra những quy định chi tiết về quyền và nghĩa vụ của cộng đồng dân cư sử dụng đất, khẳng định tầm quan trọng của việc đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của cộng đồng trong việc quản lý, sử dụng tài nguyên này.

Điều 39 Luật Đất đai 2024 đảm bảo rằng cộng đồng dân cư, với tư cách là một tập thể, được hưởng những quyền lợi tương xứng khi tham gia vào quản lý và sử dụng đất đai. Điều này không chỉ giúp cộng đồng có quyền sử dụng đất một cách hợp pháp mà còn khuyến khích sự tham gia của họ vào việc bảo vệ tài nguyên này. Bằng việc xác định rõ quyền và nghĩa vụ, Luật giúp cộng đồng dân cư có thêm sự tự tin và chủ động trong việc quản lý đất đai, đồng thời ngăn chặn các hành vi vi phạm hoặc xâm phạm quyền lợi của họ. Tầm quan trọng của Điều 39 cũng nằm ở việc nó tạo ra cơ sở pháp lý để cộng đồng dân cư có thể bảo vệ quyền lợi của mình trước những áp lực đến từ quá trình đô thị hóa và phát triển kinh tế. Quy định về việc không cho phép chuyển nhượng, chuyển đổi, hay thế chấp đất giao không thu tiền sử dụng giúp đảm bảo rằng đất đai không bị thương mại hóa, đồng thời giữ vững mục tiêu phát triển bền vững và công bằng.

Với những quyền và nghĩa vụ được quy định tại Điều 39, cộng đồng dân cư đóng một vai trò rất quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Việc cộng đồng có quyền và nghĩa vụ trong việc sử dụng đất không chỉ giúp họ hưởng lợi từ tài nguyên đất đai mà còn khuyến khích họ có trách nhiệm bảo vệ, cải tạo và phát triển đất đai một cách bền vững.

Trong bối cảnh hiện nay, khi tài nguyên đất đai ngày càng trở nên khan hiếm, vai trò của cộng đồng dân cư trở nên càng quan trọng hơn bao giờ hết. Sự tham gia của họ trong việc quản lý tài nguyên đất đai, bảo vệ môi trường và duy trì các phong tục, tập quán truyền thống không chỉ đóng góp vào sự phát triển của khu vực mà còn giúp đảm bảo rằng tài nguyên đất đai được sử dụng hợp lý, bền vững cho các thế hệ sau.

Điều 39 của Luật Đất đai 2024 đã quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của cộng đồng dân cư sử dụng đất, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho việc bảo vệ quyền lợi của họ trong quá trình quản lý và sử dụng tài nguyên đất đai. Việc phân định các quyền hạn và trách nhiệm không chỉ giúp cộng đồng dân cư hiểu rõ hơn về vai trò của mình mà còn khuyến khích họ có trách nhiệm trong việc bảo vệ và phát triển tài nguyên đất đai. Điều này không chỉ giúp bảo vệ lợi ích của cộng đồng mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội.

————————————–

Hy vọng những nội dung trên đây của chúng tôi sẽ hữu ích với anh/chị.

Để được tư vấn, hỗ trợ về các thủ tục pháp lý, bạn có thể liên hệ Luật sư, theo các phương thức sau:

Chúng tôi rất mong nhận được sự hợp tác!

Trân trọng!

HƯỚNG DẪN THỦ TỤC TỐ CÁO TỘI LỪA ĐẢO CHIẾM ĐOẠT TÀI SẢN

1. Các bước tố cáo tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản

Sau đây là 07 bước hướng dẫn đơn giản giúp nạn nhân bị lừa đảo chiếm đoạt tài sản dễ dàng tố cáo kẻ lừa đảo chiếm đoạt tài sản:

Bước 1: Thu thập chứng cứ

Nạn nhân cần thu thập tất cả bằng chứng, chứng cứ như hợp đồng, tin nhắn, biên nhận tiền liên quan đến vụ việc lừa đảo.

Bước 2: Soạn và nộp đơn tố cáo

Gửi đơn tố cáo kèm theo chứng cứ đến cơ quan công an nơi xảy ra vụ việc hoặc nơi người bị cáo buộc cư trú.

Bước 3: Cơ quan công an ra quyết định có khởi tố hay không

Nếu có đủ căn cứ, công an sẽ khởi tố vụ án và chuyển hồ sơ sang Viện kiểm sát. Nếu không sẽ ra quyết định không khởi tố hoặc đình chỉ vụ án hình sự về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản. 

Bước 4: Cơ quan công an tiến hành điều tra

Công an sẽ xác minh vụ việc, thu thập thêm chứng cứ, và có thể mời các bên liên quan lên làm việc.

Bước 5: Truy tố và xét xử

Viện kiểm sát sẽ thực hiện nhiệm vụ truy tố và tòa án sẽ xét xử công khai, đưa ra kết luận dựa trên chứng cứ.

Bước 6: Thi hành án

Sau khi có bản án, cơ quan thi hành án sẽ thực hiện quyết định của tòa án.

Bước 7: Kháng cáo (nếu cần)

Nếu không đồng ý với bản án, bạn có thể tự kháng cáo hoặc nhờ luật sư của mình kháng cáo lên tòa phúc thẩm.

Nạn nhân bị lừa đảo cũng có thể mời luật sư ngay từ khi có quyết định khởi tố vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản để luật sư có thể đồng hành và bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho mình ngay từ giai đoạn đầu của quá trình tố tụng. 

2. Nộp đơn tố cáo và trình báo tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản ở đâu?

Nạn nhân bị lừa đảo chiếm đoạt tài sản có thể nộp đơn tố cáo đến công an quận/ huyện để trình báo sự việc theo quy định tại khoản 3 Điều 145 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 về trách nhiệm tiếp nhận và thẩm quyền giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm, kiến nghị khởi tố:

Thẩm quyền giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm, kiến nghị khởi tố:

a) Cơ quan điều tra giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm, kiến nghị khởi tố theo thẩm quyền điều tra của mình;

b) Cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm theo thẩm quyền điều tra của mình;

c) Viện kiểm sát giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm, kiến nghị khởi tố trong trường hợp phát hiện Cơ quan điều tra, cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra có vi phạm pháp luật nghiêm trọng trong hoạt động kiểm tra, xác minh tố giác, tin báo về tội phạm, kiến nghị khởi tố hoặc có dấu hiệu bỏ lọt tội phạm mà Viện kiểm sát đã yêu cầu bằng văn bản nhưng không được khắc phục.”

Bên cạnh đó, căn cứ theo Thông tư 126/2020/TT-BCA, lực lượng công an xã, phường, thị trấn vẫn có thẩm quyền tiếp nhận tin báo tố giác tội phạm.

Để thuận cho việc tố giác tội phạm, nạn nhân trong vụ lừa đảo chiếm đoạt tài sản có thể trình báo sự việc tại cơ quan công an xã/ phường/ thị trấn hoặc cơ quan công an quận/ huyện nơi gần nhất để sớm được giải quyết. 

3. Bao lâu thì đơn tố cáo tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản được giải quyết?

Thông thường trong vòng 20 ngày tính từ ngày người bị lừa đảo chiếm đoạt tài sản, cơ quan điều tra sẽ tiếp nhận hồ sơ và ra quyết định khởi tố vụ án lừa đảo theo quy định tại khoản 1, 2 Điều 147 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 về thời hạn, thủ tục giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm, kiến nghị khởi tố:

“1. Trong thời hạn 20 ngày kể từ ngày nhận được tố giác, tin báo về tội phạm, kiến nghị khởi tố, Cơ quan điều tra, cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra phải kiểm tra, xác minh và ra một trong các quyết định:

a) Quyết định khởi tố vụ án hình sự;

b) Quyết định không khởi tố vụ án hình sự;

c) Quyết định tạm đình chỉ việc giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm, kiến nghị khởi tố.

2. Trường hợp vụ việc bị tố giác, tin báo về tội phạm hoặc kiến nghị khởi tố có nhiều tình tiết phức tạp hoặc phải kiểm tra, xác minh tại nhiều địa điểm thì thời hạn giải quyết tố giác, tin báo, kiến nghị khởi tố có thể kéo dài nhưng không quá 02 tháng. Trường hợp chưa thể kết thúc việc kiểm tra, xác minh trong thời hạn quy định tại khoản này thì Viện trưởng Viện kiểm sát cùng cấp hoặc Viện trưởng Viện kiểm sát có thẩm quyền có thể gia hạn một lần nhưng không quá 02 tháng.

Chậm nhất là 05 ngày trước khi hết thời hạn kiểm tra, xác minh quy định tại khoản này, Cơ quan điều tra, cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra phải có văn bản đề nghị Viện kiểm sát cùng cấp hoặc Viện kiểm sát có thẩm quyền gia hạn thời hạn kiểm tra, xác minh.”

Chỉ trừ một số trường hợp đặc biệt, việc tiếp nhận giải quyết có thể gia hạn thêm 02 lần, mỗi lần không quá 02 tháng.

Như vậy, thường đơn tố cáo sẽ được giải quyết trong vòng 20 ngày, tối đa là 60 ngày. 

4. Các dấu hiệu cấu thành tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản

Xem thêm tại:

————————————–

Hy vọng những nội dung trên đây của chúng tôi sẽ hữu ích với anh/chị.

Để được tư vấn, hỗ trợ về các thủ tục pháp lý, bạn có thể liên hệ Luật sư, theo các phương thức sau:

Chúng tôi rất mong nhận được sự hợp tác!

Trân trọng!

HỦY HOẠI TÀI SẢN CHUNG CỦA VỢ CHỒNG TRONG THỜI KỲ HÔN NHÂN THÌ BỊ XỬ LÝ THẾ NÀO?

Hành vi đập phá, hủy hoại tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân có thể bị phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự về Tội hủy hoại tài sản.

1. Hủy hoại tài sản chung của vợ chồng là gì?

Huỷ hoại tài sản chung của vợ chồng là hành vi cố ý làm cho tài sản chung của vợ chồng bị hư hại, giảm giá trị hoặc mất giá trị sử dụng hoặc khó có khả năng khôi phục lại. Trong đó, tài sản chung của vợ chồng được quy định tại Điều 33 Luật Hôn nhân gia đình 2014 về tài sản chung của vợ chồng như sau:

“Tài sản chung của vợ chồng gồm tài sản do vợ, chồng tạo ra, thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân, trừ trường hợp được quy định tại khoản 1 Điều 40 của Luật này; tài sản mà vợ chồng được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung và tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung”.

Tài sản chung này có thể là nhà cửa, xe cộ, hoặc các tài sản có giá trị khác được tạo lập trong thời kỳ hôn nhân. Hành vi này gây nguy hiểm cho xã hội và có thể được thể hiện qua nhiều phương thức như: đập phá đồ đạc, đốt cháy đồ, cố tình để mặc tài sản của vợ chồng bị hư hỏng,…

2. Mức phạt hành vi hủy hoại tài sản chung của vợ chồng

Hành vi hủy hoại tài sản chung của vợ chồng sẽ bị xử phạt hành chính giống như các hành vi hủy hoại tài sản thông thường. Mức phạt được quy định tại Khoản 2 Điều 15 Nghị định 144/2021/NĐ-CP về mức phạt do việc vi phạm về gây thiệt hại đến tài sản của tổ chức, cá nhân khác là từ 03 đến 05 triệu đồng, cụ thể:

2. Phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với một trong những hành vi sau đây:

a) Hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản của cá nhân, tổ chức, trừ trường hợp vi phạm quy định tại điểm b khoản 3 Điều 21 Nghị định này (Gây thiệt hại về tài sản, phương tiện của cơ quan nhà nước, của người thi hành công vụ);

b) Dùng thủ đoạn hoặc tạo ra hoàn cảnh để buộc người khác đưa tiền, tài sản;

c) Gian lận hoặc lừa đảo trong việc môi giới, hướng dẫn giới thiệu dịch vụ mua, bán nhà, đất hoặc các tài sản khác;

d) Mua, bán, cất giữ hoặc sử dụng tài sản của người khác mà biết rõ tài sản đó do vi phạm pháp luật mà có;

đ) Sử dụng, mua, bán, thế chấp, cầm cố trái phép hoặc chiếm giữ tài sản của người khác;

e) Cưỡng đoạt tài sản nhưng không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.”

Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị áp dụng hình phạt bổ sung và các biện pháp khắc phục hậu quả theo Khoản 3 và Khoản 4 của Điều này.

3. Hủy hoại tài sản chung của vợ chồng có bị phạt tù không?

Căn cứ khoản 2 Điều 213 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về sở hữu chung của vợ chồng: 

“Vợ chồng cùng nhau tạo lập, phát triển khối tài sản chung; có quyền ngang nhau trong việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung.” 

Theo đó, cả hai vợ chồng đều có quyền ngang nhau về việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung. Do đó, nếu người vợ hoặc người chồng có hành vi hủy hoại tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân thì vẫn có thể bị phạt tù về Tội hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản theo quy định tại Điều 178 Bộ luật Hình sự 2015 như sau:

“1. Người nào hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản của người khác trị giá từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng hoặc dưới 2.000.000 đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:

a) Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về một trong các hành vi quy định tại Điều này mà còn vi phạm;

b) Đã bị kết án về tội này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm;

c) Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội;

d) Tài sản là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ;

đ) Tài sản là di vật, cổ vật.

2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:

a) Có tổ chức;

b) Gây thiệt hại cho tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng;

c) Tài sản là bảo vật quốc gia;

d) Dùng chất nguy hiểm về cháy, nổ hoặc thủ đoạn nguy hiểm khác;

đ) Để che giấu tội phạm khác;

e) Vì lý do công vụ của người bị hại;

g) Tái phạm nguy hiểm.

3. Phạm tội gây thiệt hại cho tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 10 năm.

4. Phạm tội gây thiệt hại cho tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên, thì bị phạt tù từ 10 năm đến 20 năm.

5. Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.”

Căn cứ vào giá trị tài sản bị hư hỏng, tính chất, mức độ của hành vi vi phạm, khung hình phạt thấp nhất đối với người phạm tội có thể là phạt tiền từ 10 triệu – 50 triệu đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm và cao nhất có thể lên đến 07 năm tù.

4. Sau ly hôn chồng đập phá hủy hoại tài sản của vợ thì bị xử lý thế nào?

Sau khi ly hôn, nếu người chồng cố ý đập phá, hủy hoại tài sản của người vợ vẫn có thể bị xử phạt hành chính hoặc xử lý hình sự giống như những trường hợp hủy hoại tài sản thông thường khác, cụ thể:

  • Hủy hoại tài sản dưới 02 triệu đồng sẽ bị phạt tiền từ 03 triệu đồng đến 05 triệu đồng, tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm và buộc khôi phục lại tình trạng ban đầu của tài sản.
  • Hủy hoại tài sản từ 02 triệu đồng trở lên hoặc dưới 02 triệu đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp quy định tại Khoản 1 Điều 178 Bộ luật Hình sự 2015 thì bị phạt tiền lên đến 50 triệu đồng hoặc phạt tù tối đa lên đến 20 năm.

Như vậy, tùy vào mức độ, tính chất của hành vi phá hủy tài sản và thiệt hại mà hành vi đó gây ra đối với tài sản, người chồng có thể bị phạt tiền hoặc phạt tù như trên. 

————————————–

Hy vọng những nội dung trên đây của chúng tôi sẽ hữu ích với anh/chị.

Để được tư vấn, hỗ trợ về các thủ tục pháp lý, bạn có thể liên hệ Luật sư, theo các phương thức sau:

Chúng tôi rất mong nhận được sự hợp tác!

Trân trọng!

NHỮNG KHOẢN TIỀN PHẢI ĐÓNG KHI LÀM SỔ ĐỎ, SỔ HỒNG

Sổ đỏ, sổ hồng là một trong những loại giấy tờ nhà đất quan trọng nhất của người dân, vậy những khoản tiền nào phải đóng khi làm sổ đỏ, sổ hồng?

Sổ đỏ, sổ hồng là tên gọi “dân dã” của Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất. 

Theo khoản 3 Điều 135 Luật Đất đai 2024 quy định: “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất chỉ được cấp sau khi người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất hoàn thành nghĩa vụ tài chính theo quy định của pháp luật.” 

Trong đó, nghĩa vụ tài chính gồm:

Tiền sử dụng đất, tiền thuê đất, các loại thuế có liên quan đến đất đai và lệ phí trước bạ; nghĩa vụ tài chính do cơ quan thuế xác định. 

Lưu ý: Trường hợp được miễn, được ghi nợ nghĩa vụ tài chính và trường hợp thuê đất trả tiền thuê đất hàng năm thì được nhận sổ ngay sau khi cơ quan có thẩm quyền cấp.

Sau đây là các khoản tiền phải nộp khi làm Sổ đỏ trong các trường hợp công nhận quyền sử dụng đất (đất khai hoang, đất của cha ông để lại đã sử dụng ổn định lâu dài,…), được Nhà nước giao đất, cho thuê đất:

(1) Tiền sử dụng đất

Theo khoản 44 Điều 3 Luật Đất đai 2024 quy định, tiền sử dụng đất là số tiền mà người sử dụng đất phải trả cho Nhà nước khi được Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất hoặc các trường hợp sử dụng đất mà phải nộp tiền sử dụng đất theo quy định của pháp luật.

Như vậy, khi làm sổ đỏ, sổ hồng trong trường hợp được Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất hoặc sử dụng đất mà phải nộp tiền sử dụng đất thì người yêu cầu cấp sổ phải nộp tiền sử dụng đất.

(2) Tiền thuê đất

Theo quy định tại khoản 43 Điều 3 Luật Đất đai 2024, tiền thuê đất là số tiền mà người sử dụng đất phải trả cho Nhà nước khi được Nhà nước cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để cho thuê đất hoặc các trường hợp sử dụng đất mà phải nộp tiền thuê đất theo quy định của pháp luật.

Theo đó, người sử dụng đất được Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê hoặc thu tiền thuê đất hằng năm đối với các trường hợp không thuộc trường hợp quy định tại Điều 118 và Điều 119 của Luật Đất đai 2024 thì phải nộp tiền thuê đất khi được cấp sổ đỏ, sổ hồng (khoản 1 Điều 120 Luật Đất đai 2024).

(3) Lệ phí trước bạ

Theo khoản 1 Điều 3 Nghị định 10/2022/NĐ-CP quy định, nhà đất là đối tượng thuộc diện phải đóng lệ phí trước bạ.

Theo đó, Điều 4 Nghị định 10/2022/NĐ-CP quy định tổ chức, cá nhân có tài sản thuộc đối tượng chịu lệ phí trước bạ phải nộp lệ phí trước bạ khi đăng ký quyền sở hữu, quyền sử dụng với cơ quan nhà nước có thẩm quyền, trừ các trường hợp thuộc đối tượng miễn lệ phí trước bạ.

Căn cứ theo Điều 6, Điều 7 và Điều 8 Nghị định 10/2022/NĐ-CP, lệ phí trước bạ khi cấp sổ đỏ, sổ hồng được quy định như sau:

Lệ phí trước bạ = (Giá 1m2 đất tại Bảng giá đất x Diện tích) x 0.5%

Trong đó:

+ Giá 1m2 đất để tính lệ phí trước bạ là giá đất tại Bảng giá đất do UBND cấp tỉnh ban hành tại thời điểm kê khai lệ phí trước bạ.

+ Diện tích đất chịu lệ phí trước bạ là toàn bộ diện tích thửa đất thuộc quyền sử dụng hợp pháp của tổ chức, cá nhân do Văn phòng đăng ký đất đai xác định và cung cấp cho cơ quan thuế.

Lưu ý: Trường hợp đất thuê của Nhà nước theo hình thức trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê mà thời hạn thuê đất nhỏ hơn thời hạn của loại đất quy định tại Bảng giá đất do UBND cấp tỉnh ban hành thì giá đất của thời hạn thuê đất tính lệ phí trước bạ được xác định như sau:

+ Giá đất của thời hạn thuê đất tính lệ phí trước bạ = (Giá đất tại Bảng giá đất / 70 năm) x Thời hạn thuê đất

(4) Lệ phí cấp sổ đỏ

Theo khoản 5 Điều 3 Thông tư 85/2019/TT-BTC, lệ phí cấp sổ đỏ, sổ hồng sẽ do HĐND cấp tỉnh quyết định nên mức thu từng tỉnh, thành có thể khác nhau. 

Ngoài khoản lệ phí, phải nộp thêm phí thẩm định hồ sơ cấp sổ đỏ (từng địa phương sẽ quy định riêng).

Trên đây là những khoản tiền phải đóng khi làm sổ đỏ, sổ hồng khi Luật Đất đai 2024 có hiệu lực từ ngày 01/8/2024.

————————————–

Hy vọng những nội dung trên đây của chúng tôi sẽ hữu ích với anh/chị.

Để được tư vấn, hỗ trợ về các thủ tục pháp lý, bạn có thể liên hệ Luật sư, theo các phương thức sau:

Chúng tôi rất mong nhận được sự hợp tác!

Trân trọng!